你的话到底算什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What the hell is your word | ⏯ |
你不应该那么生气的 🇨🇳 | 🇬🇧 You shouldnt be so angry | ⏯ |
应该现在像你这么大的都不会要生那么多孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be as big as you now not to have so many children | ⏯ |
在餐桌上,小孩应该说话 🇨🇳 | 🇬🇧 At the dinner table, children should talk | ⏯ |
应该按照……这是必须要做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Should follow ... Thats what you have to do | ⏯ |
你应该不会生我的气吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You shouldnt be angry with me | ⏯ |
你的货月底应该有发货吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Your shipment should be shipped at the end of the month | ⏯ |
在这个月的月底 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of this month | ⏯ |
我的生日在一月 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday is in January | ⏯ |
是的,我知道你月底的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know your birthday at the end of the month | ⏯ |
月底应该能全好 🇨🇳 | 🇬🇧 The end of the month should be all right | ⏯ |
这个月底之前你应该要重新话费了 🇨🇳 | 🇬🇧 You should have to re-charge by the end of this month | ⏯ |
这应该不是男孩的钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 This should not be the boys wallet | ⏯ |
你的生日在几月几日 🇨🇳 | 🇬🇧 On what day your birthday is on | ⏯ |
他们的生日在一月 🇨🇳 | 🇬🇧 Their birthday is in January | ⏯ |
的生日在七月 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in July | ⏯ |
你的腿应该这么做 🇨🇳 | 🇬🇧 Your legs should do this | ⏯ |
按照你这个样品算算是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that a sample of you | ⏯ |
生日快乐,在八月 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday, in August | ⏯ |
他的生日在9月3日我的生日在9月4日 🇨🇳 | 🇬🇧 His birthday is on September 3rd my birthday is on September 4th | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |