Chinese to Vietnamese

How to say 不算太远 in Vietnamese?

Nó không quá xa

More translations for 不算太远

不算太远  🇨🇳🇬🇧  Its not too far
哦,也不算太远是吧  🇨🇳🇬🇧  Oh, its not too far, is it
不太远  🇨🇳🇬🇧  Not too far
不要走太远了  🇨🇳🇬🇧  Dont go too far
太远l  🇨🇳🇬🇧  Too far l
太远了  🇨🇳🇬🇧  Its too far away
太远了  🇨🇳🇬🇧  Its too far
不算太大16够用  🇨🇳🇬🇧  Not too big 16 is enough
不要走的太远了  🇨🇳🇬🇧  Dont go too far
你不会说太远吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you say too far
算不算  🇨🇳🇬🇧  Does nare
追逐成功永远不算晚  🇨🇳🇬🇧  Its never too late to chase success
远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
远不远  🇨🇳🇬🇧  Not far
太远了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it too far
太遥远了  🇨🇳🇬🇧  Its too far away
相差太远  🇨🇳🇬🇧  Its too far apart
远远不够  🇨🇳🇬🇧  Its not enough
远不远啊  🇨🇳🇬🇧  Not far
墓地太远了  🇨🇳🇬🇧  The cemetery is too far away

More translations for Nó không quá xa

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay