Chinese to Vietnamese

How to say 已经都看过了,有其他女孩子吗 in Vietnamese?

Bạn đã thấy tất cả, có bất kỳ cô gái khác không

More translations for 已经都看过了,有其他女孩子吗

他有其它女孩了吗  🇨🇳🇬🇧  Does he have any other girls
有女孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a girl
他已经接单了,看不来了其他的  🇨🇳🇬🇧  Hes already on the list, and he cant see anything else
他已经玩过了  🇨🇳🇬🇧  Hes already played
男人已经有了其他男人了  🇨🇳🇬🇧  Men already have other men
已经其他公司看一下  🇨🇳🇬🇧  Its been a look at by other companies
我们已经看过了  🇨🇳🇬🇧  Weve seen it
其它女孩子相片发我看看  🇨🇳🇬🇧  Other girls send me photos to see
其它女孩子呢  🇨🇳🇬🇧  What about the other girls
孩子已经好了,出院了  🇨🇳🇬🇧  The babys ready, hes out of the hospital
我已经教过他了  🇨🇳🇬🇧  Ive taught him
他们已经过时了  🇨🇳🇬🇧  Theyre out of date
他以前已经知道过了吗  🇨🇳🇬🇧  Has he known before
我已经看过电视了  🇨🇳🇬🇧  Ive already seen TV
我已经好像看见过他  🇨🇳🇬🇧  I seem to have seen him
你已经过去了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been through
但是他都已经说了  🇨🇳🇬🇧  But hes already done it
有5个女孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Five girls
他已经吃过午饭了  🇨🇳🇬🇧  He has already had lunch
我已经和他聊过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already talked to him

More translations for Bạn đã thấy tất cả, có bất kỳ cô gái khác không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job