Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
电流 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric current | ⏯ |
你电话给我一个,我等一下打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a call and Ill call you | ⏯ |
你能给我一个电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a call | ⏯ |
电流调大一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The current is adjusted a little more | ⏯ |
我来给你下载一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me download one for you | ⏯ |
你给我来一个岔子 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre giving me a fork in the road | ⏯ |
给我一个你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your phone number | ⏯ |
一百个未接来电 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred missed calls | ⏯ |
但是这个电话有电流声 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres a current on this phone | ⏯ |
等你回来先再给你一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you one later when you come back | ⏯ |
电池包总电流 🇨🇳 | 🇬🇧 Total battery pack current | ⏯ |
交流电充电桩 🇨🇳 | 🇬🇧 AC charging pile | ⏯ |
宝贝,来,给你一个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, come on, give you something | ⏯ |
脉冲电流 🇨🇳 | 🇬🇧 Current | ⏯ |
电流比率 🇨🇳 | 🇬🇧 Current ratio | ⏯ |
电流系数 🇨🇳 | 🇬🇧 Current coefficient | ⏯ |
横流放电 🇨🇳 | 🇬🇧 Cross-flow discharge | ⏯ |
直流电源 🇨🇳 | 🇬🇧 DC power supply | ⏯ |
交流电压 🇨🇳 | 🇬🇧 AC voltage | ⏯ |
你电话给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You call me | ⏯ |