给你礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a present | ⏯ |
给你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift for you | ⏯ |
送礼物给 🇨🇳 | 🇬🇧 Give a gift | ⏯ |
送给你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift for you | ⏯ |
给你一些礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you some presents | ⏯ |
小礼物送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 A small gift for you | ⏯ |
给你一个礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a present | ⏯ |
礼物礼物礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Gifts | ⏯ |
礼物礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Gifts | ⏯ |
所以我又来了,给你带来礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 So I came again, bringing you a present | ⏯ |
佛陀给你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift from the Buddha | ⏯ |
星期一给你礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a present on Monday | ⏯ |
我送个礼物给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a present | ⏯ |
这个礼物送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 This gift for you | ⏯ |
互相给礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Give each other gifts | ⏯ |
给她买礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy her a present | ⏯ |
他也给你买了礼物,就我没有给你买礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought you a present, too, so I didnt buy you a present | ⏯ |
我会给你一个礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a present | ⏯ |
我明天有礼物给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a present for you tomorrow | ⏯ |
我想送个礼物给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to give you a present | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |