Vietnamese to Chinese

How to say Không chuyển được in Chinese?

无法转移

More translations for Không chuyển được

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 无法转移

转移  🇨🇳🇬🇧  Transfer
使转移  🇨🇳🇬🇧  Make a transfer
安全转移  🇨🇳🇬🇧  Safe transfer
转移话题  🇨🇳🇬🇧  Shifting the topic
我要转移  🇨🇳🇬🇧  Im going to transfer
转移阵地  🇨🇳🇬🇧  Transfer of positions
非法移民  🇨🇳🇬🇧  Illegal immigrants
无法  🇨🇳🇬🇧  Cant
热转移印花  🇨🇳🇬🇧  Heat transfer print
无法吧!  🇨🇳🇬🇧  I cant do it
无法识别  🇨🇳🇬🇧  Unrecognized
无法翻译  🇨🇳🇬🇧  Unable to translate
无法离开  🇨🇳🇬🇧  Cant leave
无法形容  🇨🇳🇬🇧  Indescribable
佛法无边  🇨🇳🇬🇧  The Dharma is endless
无法交流  🇨🇳🇬🇧  Unable to communicate
无法靠近  🇨🇳🇬🇧  Cannot be near
无法登录  🇨🇳🇬🇧  Unable to sign in
无法拍照  🇨🇳🇬🇧  Unable to take pictures
冰箱,电脑和电灯都无法运转  🇨🇳🇬🇧  Refrigerators, computers and lights dont work