Chinese to Vietnamese

How to say 请问坐车过去要多久 in Vietnamese?

Mất bao lâu để có được bằng xe hơi

More translations for 请问坐车过去要多久

坐车要多久呀  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get by car
需要坐船,坐车多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you need to take a boat
坐高铁去要坐多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you want to take a ride on the high-speed train
请问还要多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to take, please
请问还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait, please
请问还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
走路过去要多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to walk past
请问还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
请问怎么坐车去景点  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the attraction by car, please
请问去哪里坐出租车  🇨🇳🇬🇧  Where can I take a taxi, please
请问去机场坐什么车  🇨🇳🇬🇧  What bus do you want to take to the airport, please
请问还有多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer is it
请问缆车哪里坐  🇨🇳🇬🇧  Where to take the cable car, please
请问,从纽约坐飞机到硅谷需要多久  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how long does it take to fly from New York to Silicon Valley
请问还有多久到  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to be there, please
请问还有多久到  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to arrive, please
请问你还有多久可以过来  🇨🇳🇬🇧  How long can you come here, please
请问绕岛一周需要多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get around the island for a week
你要去多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to go
这里过去机场要多久  🇨🇳🇬🇧  How long did it take to get here at the airport

More translations for Mất bao lâu để có được bằng xe hơi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi