Chinese to Vietnamese

How to say 我想出去看看 in Vietnamese?

Tôi muốn đi ra ngoài và có một cái nhìn

More translations for 我想出去看看

我也想去看看  🇨🇳🇬🇧  I want to see it, too
能带我出去看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me out and have a look
我现在也不知道,想出去看看  🇨🇳🇬🇧  I dont know now, I want to go and see
我还没去过,想去看看  🇨🇳🇬🇧  I havent been there yet, and I want to see it
我想看看  🇨🇳🇬🇧  I would like to see it
我想去看海  🇨🇳🇬🇧  I want to see the sea
我想去看看金字塔  🇨🇳🇬🇧  I want to see the pyramids
我想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to have a look at you
我想再看看  🇨🇳🇬🇧  I want to see it again
我想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
你想跟我们去看看吗  🇨🇳🇬🇧  You want to come and see with us
我想看看你去迈阿密  🇨🇳🇬🇧  Id like to see you go to Miami
好主意 我也想去看看  🇨🇳🇬🇧  Good idea, Id like to see it
要不要出去看看外面看一看  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go out and have a look outside
我想去看电影  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the cinema
我想去看熊猫  🇨🇳🇬🇧  I want to see the panda
我想去看京剧  🇨🇳🇬🇧  I want to see Beijing Opera
我想看  🇨🇳🇬🇧  I would like to see it
我想看  🇨🇳🇬🇧  I want to see it
我们去看看  🇨🇳🇬🇧  Lets go and have a look

More translations for Tôi muốn đi ra ngoài và có một cái nhìn

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d