大世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Dashijie | ⏯ |
大战世界 🇨🇳 | 🇬🇧 The world of war | ⏯ |
世界很美,而你是我的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 The world is beautiful, and you are my world | ⏯ |
的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 the world | ⏯ |
世界有多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How big is the world | ⏯ |
冰雪大世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice and Snow World | ⏯ |
我真的想环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to travel the world | ⏯ |
加拿大在世界的 🇨🇳 | 🇬🇧 Canada in the world | ⏯ |
世界 🇨🇳 | 🇬🇧 The world | ⏯ |
我的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Minecraft | ⏯ |
我的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 My world | ⏯ |
光的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 The World of Light | ⏯ |
世界上六大最 🇨🇳 | 🇬🇧 The six most in the world | ⏯ |
澳大利亚在世界的 🇨🇳 | 🇬🇧 Australia in the world | ⏯ |
真实的世界,近在眼前了 🇨🇳 | 🇬🇧 The real world, its near | ⏯ |
全世界你的鸡巴最大 🇨🇳 | 🇬🇧 Your chicken bar is the largest in the world | ⏯ |
它是世界上最大的猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the biggest pig in the world | ⏯ |
加拿大在世界的北部 🇨🇳 | 🇬🇧 Canada is in the north of the world | ⏯ |
世界咖啡师大赛 🇨🇳 | 🇬🇧 World Barista Competition | ⏯ |
第二次世界大战 🇨🇳 | 🇬🇧 World war ii | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |