我去拿盒香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get a box of cigarettes | ⏯ |
给我拿一包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring me a packet of cigarettes | ⏯ |
我买一盒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy a box of cigarettes | ⏯ |
我要一盒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a box of cigarettes | ⏯ |
请给我拿一条烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Please bring me a cigarette | ⏯ |
给我再拿六盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me six more boxes | ⏯ |
一盒烟丝 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of cigarette sons | ⏯ |
一盒香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of cigarettes | ⏯ |
一盒烟丝 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of cigarettes | ⏯ |
我想买一盒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a box of cigarettes | ⏯ |
我想买一盒香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a box of cigarettes | ⏯ |
买盒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a box of cigarettes | ⏯ |
给我一包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a pack of cigarettes | ⏯ |
请给我一根烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cigarette | ⏯ |
给我买十盒香烟过来,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy me ten packs of cigarettes | ⏯ |
香烟是哪些人拿给我看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos the person who showed the cigarette to me | ⏯ |
你要多少盒,我车上给你拿 🇨🇳 | 🇬🇧 How many boxes do you want, Ill get it for you in the car | ⏯ |
给我拿一个盆 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me a pot | ⏯ |
给我一杯拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a cup of latte | ⏯ |
我给你三盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you three boxes | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá 🇨🇳 | 🇬🇧 mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |