你先发一张 🇨🇳 | 🇬🇧 You send one first | ⏯ |
发一张我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a picture and Ill take a look | ⏯ |
一张报关单对应一张发票 🇨🇳 | 🇬🇧 A customs declaration corresponds to an invoice | ⏯ |
额,发票开一张还是开两张 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, do you have an invoice for one or two | ⏯ |
发张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a photo | ⏯ |
张老师有一头短发 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Zhang has short hair | ⏯ |
可以发一张照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send me a picture | ⏯ |
给我开具一张发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me an invoice | ⏯ |
一张接着一张 🇨🇳 | 🇬🇧 One by one | ⏯ |
一张 🇨🇳 | 🇬🇧 One | ⏯ |
我说我看能发一张吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I could send one | ⏯ |
发一张你的性感照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a sexy photo of you | ⏯ |
你给我一张发票,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me an invoice | ⏯ |
因为票被发丢了一张 🇨🇳 | 🇬🇧 One was lost because the ticket was sent | ⏯ |
发几张照片来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a few photos to take a look | ⏯ |
麻烦你发一张清晰的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sending you a clear picture | ⏯ |
老师发给我们一张纸 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher sent us a piece of paper | ⏯ |
可以发送一张你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send a picture of you | ⏯ |
你发一张你的照片上来 🇨🇳 | 🇬🇧 You send a picture of you | ⏯ |
那你发一张识别不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you send a note that doesnt recognize it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |