Chinese to Vietnamese

How to say 来我这,给礼物你 in Vietnamese?

Hãy đến với tôi, cung cấp cho bạn một món quà

More translations for 来我这,给礼物你

给你礼物  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a present
这个礼物送给你  🇨🇳🇬🇧  This gift for you
给你的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift for you
这是他给你的礼物  🇨🇳🇬🇧  Its a gift he gave you
我送个礼物给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a present
这是我给他的礼物  🇨🇳🇬🇧  This is my gift to him
所以我又来了,给你带来礼物  🇨🇳🇬🇧  So I came again, bringing you a present
这是我们送给你的礼物  🇨🇳🇬🇧  This is our gift to you
送礼物给  🇨🇳🇬🇧  Give a gift
送给你的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift for you
给你一些礼物  🇨🇳🇬🇧  Ill give you some presents
小礼物送给你  🇨🇳🇬🇧  A small gift for you
给你一个礼物  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a present
礼物礼物礼物  🇨🇳🇬🇧  Gifts
他也给你买了礼物,就我没有给你买礼物  🇨🇳🇬🇧  He bought you a present, too, so I didnt buy you a present
这个是给你的小礼物  🇨🇳🇬🇧  This is a small gift for you
这是给你的生日礼物  🇨🇳🇬🇧  This is a birthday present for you
这是给你的一份礼物  🇨🇳🇬🇧  This is a gift for you
这个礼物是送给你的  🇨🇳🇬🇧  This gift is for you
这是给你的圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  Heres a Christmas present for you

More translations for Hãy đến với tôi, cung cấp cho bạn một món quà

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today