Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
丘菲霞 🇨🇳 | 🇬🇧 Chu Feixia | ⏯ |
楚嘉豪呵呵了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Chu Jiahao | ⏯ |
司徒楚倩 🇨🇳 | 🇬🇧 Stuart Chu | ⏯ |
Duong tran phu 🇨🇳 | 🇬🇧 DUONG Tran Phu | ⏯ |
viet phu company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
楚嘉豪在笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Chu Jiahao was laughing | ⏯ |
账户名:丘美娇 🇨🇳 | 🇬🇧 Account Name: Chu Meijiao | ⏯ |
户名:丘美娇 🇨🇳 | 🇬🇧 Household name: Chu Meijiao | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
细胞 🇨🇳 | 🇬🇧 Cells | ⏯ |
干细胞 🇨🇳 | 🇬🇧 Stem cells | ⏯ |
巨噬细胞 🇨🇳 | 🇬🇧 macrophages | ⏯ |
细胞科技 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell Technology | ⏯ |
给你的电话号码给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your phone number | ⏯ |
我的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My number | ⏯ |
血细胞分析仪 🇨🇳 | 🇬🇧 Blood Cell Analyzer | ⏯ |
给我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me my phone number | ⏯ |
能给我你的号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me your number | ⏯ |
号码号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Number number | ⏯ |
血常规白细胞红细胞血小板全部正常 🇨🇳 | 🇬🇧 Blood routine white blood cell red blood cell platelets are all normal | ⏯ |
中性粒细胞数目 🇨🇳 | 🇬🇧 Number of neutrophils | ⏯ |
我的号码是12号 🇨🇳 | 🇬🇧 My number is 12 | ⏯ |
给我一个你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your phone number | ⏯ |
我感觉你们的运动细胞很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like your motor cells are good | ⏯ |
我的号码是第12号 🇨🇳 | 🇬🇧 My number is number 12 | ⏯ |
中性粒细胞百分率 🇨🇳 | 🇬🇧 Percentage of neutrophils | ⏯ |
嗜酸性粒细胞数目 🇨🇳 | 🇬🇧 Number of eosinophils | ⏯ |
犯淋巴细胞百分率 🇨🇳 | 🇬🇧 MadeLymphocyts% | ⏯ |
手机号码发下给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me my cell phone number | ⏯ |