我需要拍一下照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take a picture | ⏯ |
重新拍一下护照要清晰 🇨🇳 | 🇬🇧 Reshoot the passport to be clear | ⏯ |
需要拍照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to take a picture | ⏯ |
要把护照全部拍下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take all the passports | ⏯ |
您拿着自己的护照,我要拍照一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre holding your passport, Im going to take a picture | ⏯ |
需要拍个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take a picture | ⏯ |
需要给您拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take a picture of you | ⏯ |
酒店要拍照用 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotels to take pictures | ⏯ |
你们要拍照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to take a picture | ⏯ |
要把照片拍的 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
要不要帮你拍 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to shoot for you | ⏯ |
要不要试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to give it a try | ⏯ |
请和我拍照一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take a picture with me | ⏯ |
需要你的自拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 I need your selfie | ⏯ |
不要拍拍哒哒的不好,不唯一 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pat the clatter bad, not unique | ⏯ |
不爱拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like taking pictures | ⏯ |
不能拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Not photographed | ⏯ |
你要不要照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a picture | ⏯ |
一起拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture together | ⏯ |
拍一些照 🇨🇳 | 🇬🇧 Take some pictures | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |