Chinese to Vietnamese

How to say 还有什么可以帮您 in Vietnamese?

Những gì người khác có thể làm cho bạn

More translations for 还有什么可以帮您

有什么可以帮您  🇨🇳🇬🇧  How can I help you
您好,有什么可以帮您  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I help you
有什么可以帮到您  🇨🇳🇬🇧  What can help you
有什么可以帮您的  🇨🇳🇬🇧  What can I do for you
您好,有什么可以帮您吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I help you
还有什么可以帮你  🇨🇳🇬🇧  What else can I do for you
有什么可以帮助您的  🇨🇳🇬🇧  What can I do for you
你有什么可以帮到您  🇨🇳🇬🇧  What can you do to help you
请问有什么可以帮您  🇨🇳🇬🇧  How can I help you
你好,有什么可以帮您  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I help you
有什么可以帮您的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything I can do for you
我有什么可以帮您的  🇨🇳🇬🇧  How can I help you
您好先生有什么可以帮您  🇨🇳🇬🇧  What can you do for you, Mr. Hello
你好,有什么可以帮您的  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I help you
请问有什么可以帮您的  🇨🇳🇬🇧  Could you tell you what I can do for you
有什么可以帮到您的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything I can do for you
请问有什么可以帮到您  🇨🇳🇬🇧  What can I do for you
我有什么可以帮到您吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything I can do for you
你好,有什么可以帮助您  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I help you
可以帮您做些什么  🇨🇳🇬🇧  What can I do for you

More translations for Những gì người khác có thể làm cho bạn

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip