风俗 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs | ⏯ |
当地有一些什么风俗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the local customs | ⏯ |
你们这里的特色菜是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your specialty here | ⏯ |
这里有什么好的风景区 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the best place here | ⏯ |
你们这里有什么吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you have here | ⏯ |
熬夜俗称是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Staying up late is what it is | ⏯ |
风俗习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs | ⏯ |
你在这里的目的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your purpose here | ⏯ |
你来这里的目的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your purpose here | ⏯ |
这个风筝是什么颜色的 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is this kite | ⏯ |
这是你的什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Its what this is yours | ⏯ |
你这里的特色菜是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your specialty here | ⏯ |
你来这里是干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here | ⏯ |
你来这里的目的地是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your destination here | ⏯ |
这是我们中国的习俗 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our Chinese custom | ⏯ |
按照日本的风俗 🇨🇳 | 🇬🇧 According to Japanese customs | ⏯ |
今天冬至,我们的风俗是吃饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, on the winter solstice, our custom is to eat dumplings | ⏯ |
你们这里有什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you have here | ⏯ |
你们是学什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you learn | ⏯ |
你这是干什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |