Vietnamese to Chinese

How to say Anh làm gì đó in Chinese?

你做点什么

More translations for Anh làm gì đó

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a

More translations for 你做点什么

你打算做点什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do
你在八点做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing at eight
我能帮你做点什么  🇨🇳🇬🇧  What can I do for you
你想做什么就做什么  🇨🇳🇬🇧  Do whatever you want
你做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你愿意做什么就做什么  🇨🇳🇬🇧  Do whatever you want
需要我帮你做点什么  🇨🇳🇬🇧  What do you need me to do for you
明天九点你会做什么  🇨🇳🇬🇧  What will you do at nine tomorrow
你能为聚会做点什么  🇨🇳🇬🇧  What can you do for the party
什么做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你回去什么做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing back
你在做什么  🇨🇳🇬🇧  what are you doing
你去做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do
你会做什么  🇨🇳🇬🇧  What would you do
你在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你们做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你要做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你想做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to do
你做什么的  🇨🇳🇬🇧  What did you do
你想做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to do