Vietnamese to Chinese

How to say Miễn phí cái gì in Chinese?

释放一些东西

More translations for Miễn phí cái gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 释放一些东西

一些东西  🇨🇳🇬🇧  Something
修一些东西  🇨🇳🇬🇧  Fix something
释放  🇨🇳🇬🇧  Release
一些喝的东西  🇨🇳🇬🇧  something to drink
撒上一些东西  🇨🇳🇬🇧  Sprinkle something
我想写一些东西  🇨🇳🇬🇧  I want to write something
一些奇怪的东西  🇨🇳🇬🇧  something strange
他买了一些东西  🇨🇳🇬🇧  He bought something
一些特别的东西  🇨🇳🇬🇧  Something special
一些有趣的东西  🇨🇳🇬🇧  Something interesting
一下你会哪些东西  🇨🇳🇬🇧  What would you do
买一些特殊的东西  🇨🇳🇬🇧  Buy something special
我要去买 一些东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy something
我要去买一些东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy something
释放压力  🇨🇳🇬🇧  Release pressure
只会释放一部分  🇨🇳🇬🇧  Only a portion will be released
这些东西真的  🇭🇰🇬🇧  These things really
这些东西一共多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much are these things
我的意思是让你用语音释放一下释放  🇨🇳🇬🇧  I mean let you release it with your voice
溶酶体释放  🇨🇳🇬🇧  Lysosome Release