Chinese to Vietnamese

How to say 做什么工作 in Vietnamese?

Những loại công việc

More translations for 做什么工作

做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What to do
做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work
你做什么工作  🇨🇳🇬🇧  Whats your job
你做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
他做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What does he do
做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What kind of work does you do
您做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What do you do
做什么工作啊,1月10号做什么工作啊  🇨🇳🇬🇧  What kind of work, January 10th what to do
帮他做什么工作  🇨🇳🇬🇧  Help him do his job
你做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你做的什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do
那他做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What does he do
你做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你是做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你做什么工作啊  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你做什么工作呢  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do
你读什么书做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What books do you read for what work
什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work
你是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  Whats your job
你叔叔做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What does your uncle do

More translations for Những loại công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me