好难过不能和你交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so sad I cant communicate with you | ⏯ |
你可以和我正常交流吗?用英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you communicate with me normally? In English | ⏯ |
你可以和讲英语的人正常交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you communicate normally with English speakers | ⏯ |
和学生们交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to the students | ⏯ |
你中文其实都可以正常跟我们交流了 🇨🇳 | 🇬🇧 You Chinese can actually communicate with us normally | ⏯ |
日常能用英语交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyday ability to communicate in English | ⏯ |
那我们能交流的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can communicate well | ⏯ |
希望多和你交流,能学好英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Hope to communicate with you more, can learn English well | ⏯ |
我想和你交流 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
就是正常的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its normal | ⏯ |
他应该学好中文以便正常交流 🇨🇳 | 🇬🇧 He should learn Chinese in order to communicate normally | ⏯ |
我们跟你做生意和交流非常来心 🇨🇳 | 🇬🇧 Were very interested in doing business and communication with you | ⏯ |
我的英语成绩很好,可以正常交流 🇨🇳 | 🇬🇧 My English score is very good, can communicate normally | ⏯ |
他们的交流是非常精彩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Their exchanges are wonderful | ⏯ |
你们两个要有交流,我们是团队不是做好自己就OK 🇨🇳 | 🇬🇧 You two have to communicate, we are the team is not to do their own OK | ⏯ |
好书交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Good book exchange | ⏯ |
我也一样!能和您交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Me too! Can communicate with you | ⏯ |
需要交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to communicate | ⏯ |
工作30年了,很好的英语能力和交流能力 🇨🇳 | 🇬🇧 Worked for 30 years, good English and communication skills | ⏯ |
英语,你能交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 English, can you communicate | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |