Chinese to Vietnamese

How to say 很羡慕你们 in Vietnamese?

Tôi ghen tị với các anh

More translations for 很羡慕你们

羡慕羡慕  🇨🇳🇬🇧  envy
我很羡慕你  🇨🇳🇬🇧  I envy you
羡慕你  🇨🇳🇬🇧  Envy you
羡慕  🇨🇳🇬🇧  Envy
我真羡慕你们  🇨🇳🇬🇧  I envy you
你羡慕吧!  🇨🇳🇬🇧  You envy it
真羡慕你  🇨🇳🇬🇧  I envy you
好羡慕你  🇨🇳🇬🇧  I envy you
羡慕了  🇨🇳🇬🇧  Envy
好羡慕  🇨🇳🇬🇧  Its so envious
我羡慕  🇨🇳🇬🇧  I envy
真羡慕  🇨🇳🇬🇧  I envy it
羡慕的  🇨🇳🇬🇧  Envy
我非常羡慕你们  🇨🇳🇬🇧  I envy you very much
羡慕你们的身高  🇨🇳🇬🇧  Envy your height
好羡慕你呀!  🇨🇳🇬🇧  I envy you
我好羡慕你  🇨🇳🇬🇧  I envy you so much
我好羡慕你  🇨🇳🇬🇧  I envy you
我好羡慕他们  🇨🇳🇬🇧  I envy them
所以我们羡慕  🇨🇳🇬🇧  So we envy

More translations for Tôi ghen tị với các anh

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a