Chinese to Vietnamese

How to say 我是想着明天上午可以一起 in Vietnamese?

Tôi đã suy nghĩ tôi có thể cùng nhau vào buổi sáng ngày mai

More translations for 我是想着明天上午可以一起

明天上午十一点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Will you be ready at eleven oclock tomorrow morning
明天下午可以上课吗  🇨🇳🇬🇧  Can class be held tomorrow afternoon
明天上午是不是可以不去现场  🇨🇳🇬🇧  Cant you go to the scene tomorrow morning
明天上午  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning
明天下午可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it tomorrow afternoon
明天中午一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner together at noon tomorrow
明天上午报价给你,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a quote tomorrow morning, will you
你的包明天上午送可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can your bag be delivered tomorrow morning
明天上午送货过来,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Delivery will come tomorrow morning, will you
明天我们可以一起跑步吗  🇨🇳🇬🇧  Can we run together tomorrow
明天上午吧  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning
明天下午拿,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Take it tomorrow afternoon, will you
明天上午你是不是可以不用去现场  🇨🇳🇬🇧  Can you not go to the scene tomorrow morning
你明天上午是不是可以不用去现场  🇨🇳🇬🇧  Can you not go to the scene tomorrow morning
我明天上午过来  🇨🇳🇬🇧  Ill come tomorrow morning
明天上午我要去  🇨🇳🇬🇧  Im going tomorrow morning
我明天早上六点钟起床,可以来一个  🇨🇳🇬🇧  Ill get up at six oclock tomorrow morning
明天上午要上课  🇨🇳🇬🇧  There will be a class tomorrow morning
明天晚上可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it tomorrow night
明天上午做半天  🇨🇳🇬🇧  Do half a day tomorrow morning

More translations for Tôi đã suy nghĩ tôi có thể cùng nhau vào buổi sáng ngày mai

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art