I wont trust you anymore 🇬🇧 | 🇨🇳 我再也不相信你了 | ⏯ |
Bạn vô giờ làm lại chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你再也不会 | ⏯ |
Youll go through faith 🇬🇧 | 🇨🇳 你会相信的 | ⏯ |
مەن ئەمدى سىزنى ياخشى كۆرمەيمەن ug | 🇨🇳 我再也不会爱你了 | ⏯ |
Я больше тебе не верю 🇷🇺 | 🇨🇳 我不再相信你了 | ⏯ |
Tu ne viens plus 🇫🇷 | 🇨🇳 你不会再来了 | ⏯ |
二度とない 🇯🇵 | 🇨🇳 我再也不会了 | ⏯ |
정국 꼭 나야 웃다 🇰🇷 | 🇨🇳 我相信你会笑的 | ⏯ |
ฉันจะไม่ยุ่งกับคุณอีก 🇹🇭 | 🇨🇳 我不会再惹你了 | ⏯ |
สังคม จะ เชื่อ 🇹🇭 | 🇨🇳 社会会相信 | ⏯ |
Im sure you dont mind 🇬🇧 | 🇨🇳 我相信你不介意 | ⏯ |
알았어.식사를 잘챙겨 드세요 🇰🇷 | 🇨🇳 我相信你会喜欢你的饭 | ⏯ |
You will not go you some more, you know 🇬🇧 | 🇨🇳 你不会再去找你了,你知道的 | ⏯ |
You will be either 🇬🇧 | 🇨🇳 你也会 | ⏯ |
No te voy a contar más 🇪🇸 | 🇨🇳 我不会再告诉你了 | ⏯ |
your answer is quite satisfying 🇬🇧 | 🇨🇳 你的回答相当满意 | ⏯ |
he seed to it that the same mistake wont happend again 🇬🇧 | 🇨🇳 他相信同样的错误不会再发生了 | ⏯ |
Cô ta nói anh có tin tôi chặn điện thoại của anh không 🇻🇳 | 🇨🇳 她说你会相信我会停止你的电话 | ⏯ |
Giờ bạn tin nhằm với tôi quá đây đi 🇻🇳 | 🇨🇳 现在你也相信我了 | ⏯ |