掉线了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dropped | ⏯ |
线松掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 The line is loose | ⏯ |
当你的玩具掉地上的时候,我吓了一跳 🇨🇳 | 🇬🇧 I was startled when your toy fell to the ground | ⏯ |
出去玩的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When you go out to play | ⏯ |
我会掉线的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill drop the line | ⏯ |
挤破裂了断掉了线 🇨🇳 | 🇬🇧 The squeeze broke and broke the line | ⏯ |
如果线松掉了,就收紧线 🇨🇳 | 🇬🇧 If the line is loose, tighten the line | ⏯ |
现在到了可敦用米线的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Now is the time for the rice line to be used in Ketun | ⏯ |
该……的时候了 🇨🇳 | 🇬🇧 The...... Its time | ⏯ |
当他被发现的时候他已经死掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 He was dead when he was found | ⏯ |
掉进水里的时候,不要惊慌 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont panic when you fall into the water | ⏯ |
的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 time | ⏯ |
的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
什么时候开始玩 🇨🇳 | 🇬🇧 When to start playing | ⏯ |
什么时候玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 When to play the game | ⏯ |
玩儿的时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to play | ⏯ |
接线不要拆掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tear down the wiring | ⏯ |
吃苹果时 我的牙掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was eating apples, my teeth fell off | ⏯ |
我有时候玩游戏,有时候看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 I sometimes play games, sometimes I watch TV | ⏯ |
你表现的时候了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for you to show up | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |