因为今天市场没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 Because theres no electricity in the market today | ⏯ |
我想到机场有哪边有机场巴士 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of the airport bus on which side of the airport | ⏯ |
没事,以后有机会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right, theres a chance later | ⏯ |
因为这两天忙,事情都没有上到课 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the busy two days, things didnt go to class | ⏯ |
你想用WIFI必须有手机卡 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to have a mobile phone card with WIFI | ⏯ |
有没有电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a phone | ⏯ |
电话没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call | ⏯ |
然后因为好多事儿,然后我跟庆阳有不同的意见 🇨🇳 | 🇬🇧 And then because of a lot of things, and then I have different opinions with Qingyang | ⏯ |
我没有他的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have his phone | ⏯ |
所有的事情都是因为美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all about America | ⏯ |
WIFI,有没有连接WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 WIFI, IS THERE A WIFI CONNECTION | ⏯ |
他有电话没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he have a phone | ⏯ |
因为下午我有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im doing something in the afternoon | ⏯ |
没事,以后电话联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, call later | ⏯ |
因为没有收到礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I didnt receive a gift | ⏯ |
有白色的衬衫吗?因为我去市场里没有买到 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a white shirt? Because I didnt buy it in the market | ⏯ |
我没有电话,我在 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a phone | ⏯ |
因为没有去 🇨🇳 | 🇬🇧 Because i didnt go | ⏯ |
这的电话线能用吗?因为我要安装WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this phone line work? Because I want to install WIFI | ⏯ |
我怕你的手机没有电,然后用不了翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid your phone wont have electricity and you wont be able to translate it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |