我是广西防城港人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a Hong Kong man in Guangxi | ⏯ |
广西 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangxi | ⏯ |
广西省 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangxi | ⏯ |
我是广州人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a guangzhou ese | ⏯ |
他在广西 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in Guangxi | ⏯ |
广西合浦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hepu, Guangxi | ⏯ |
广西横县 🇨🇳 | 🇬🇧 Heng County, Guangxi | ⏯ |
广西南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning, Guangxi | ⏯ |
打架广西的西部 🇨🇳 | 🇬🇧 Fight in the west of Guangxi | ⏯ |
答,在广西的西部 🇨🇳 | 🇬🇧 A, in the west of Guangxi | ⏯ |
你是说吃东西吗?还是 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean to eat? Still is | ⏯ |
你刚才不是说在广州吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you just say in Guangzhou | ⏯ |
说明广告 🇨🇳 | 🇬🇧 Explain the ad | ⏯ |
我是江西人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a jiangxi native | ⏯ |
我是西安人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a man of Xian | ⏯ |
西单广场可以今天去,下午你去西单广场 🇨🇳 | 🇬🇧 Xidan Square can go today, in the afternoon you go to Xidan Square | ⏯ |
你是马来西亚人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Malaysian | ⏯ |
那你们是说西班牙语 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you speak Spanish | ⏯ |
你是个说谎的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a liar | ⏯ |
你是傻子 说人话 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a fool, youre talking | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |