我来自中国云南南 🇨🇳 | 🇬🇧 I come from Yunnan, China | ⏯ |
我来自中国在新加坡工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China to work in Singapore | ⏯ |
我来越南工作4年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working in Vietnam for four years | ⏯ |
我来自中国云南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Yunnan, China | ⏯ |
我来自中国河南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Henan, China | ⏯ |
我来自中国云南 🇨🇳 | 🇬🇧 I come from Yunnan, China | ⏯ |
我来自中国南京 🇨🇳 | 🇬🇧 I come from Nanjing, China | ⏯ |
我来自中国广西,我在广州工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Guangxi, China, I work in Guangzhou | ⏯ |
我来自中国,我来自中国河南信阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China, Im from Xinyang, Henan Province | ⏯ |
我是中国人,我来自河南焦作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, Im from Jiaozhu, Henan Province | ⏯ |
你好,我来自中国,我住在中国云南 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im from China, I live in Yunnan, China | ⏯ |
我来自中国河南省 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Henan Province, China | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
我来自中国云南昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Kunming, Yunnan, China | ⏯ |
我来自中国湖南长沙 🇨🇳 | 🇬🇧 I come from Changsha, Hunan Province, China | ⏯ |
我在工作中 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work | ⏯ |
我来自中国,我在中国北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China, Im in Beijing, China | ⏯ |
我是来自中国的玩家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a player from China | ⏯ |
我来自中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
我来自中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I come from China | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |