Chinese to Vietnamese

How to say 你干嘛不接电话 in Vietnamese?

Sao anh không trả lời điện thoại

More translations for 你干嘛不接电话

你擦汗,你电话干嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre sweating, whats your phone doing
你干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
接电话  🇨🇳🇬🇧  Pick up the phone
不方便接电话  🇨🇳🇬🇧  Its not convenient to answer the
再说一句话,干嘛呀干嘛呀干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  One more word, why, why
干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干嘛?你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
你干嘛呢?你干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
你该干嘛干嘛去  🇨🇳🇬🇧  Why are you going
打开你的电话干嘛?老是锁着  🇨🇳🇬🇧  Why open your phone? Always locked
接到电话  🇨🇳🇬🇧  I got a call
没接电话  🇨🇳🇬🇧  Didnt answer the phone
你干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
打你电话你没接  🇨🇳🇬🇧  You didnt answer the call
不干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  Why dont you do that
你在干嘛呢?你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
你不要说话,你给我的晚干嘛  🇨🇳🇬🇧  You dont talk, what did you give me the night
干嘛呢干嘛呢干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  Why, why
你没有接我电话  🇨🇳🇬🇧  You didnt answer my phone
接电话时:你是谁  🇨🇳🇬🇧  When you answer the phone: Who are you

More translations for Sao anh không trả lời điện thoại

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu