TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
l ’m happy 🇨🇳 | 🇬🇧 l m happy | ⏯ |
-œ L m talc 🇨🇳 | 🇬🇧 - Lm talc | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
M还是L合适呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is M or L appropriate | ⏯ |
黑色只有M码和L码 🇨🇳 | 🇬🇧 Black only M and L codes | ⏯ |
黑色只有M码数和L码数 🇨🇳 | 🇬🇧 Black only M and L codes | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tutE DÉMAQUILLAQ ANTI-POLLUTION l CLEAN*G CHANEL 0.3401 🇨🇳 | 🇬🇧 tutE D?MAQUILLAQ ANTI-POLLUTION l CLEANG CHANEL 0.3401 | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
你们俩都是L码,我妈妈的是M码 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre both L-codes, my moms M-codes | ⏯ |
这个l和这个m是一样大的 🇨🇳 | 🇬🇧 This l is as big as this m | ⏯ |
CcuHmn m l as ve; , chøracåevß Æovtdht—- eep . hueeo( 🇨🇳 | 🇬🇧 CcuHmn m l as ve; , CH?RAC?EV??ovtdht--eep . Hueeo ( | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Crem !Extrait de Biologique g Ha Cr m Geli ith lxNE 🇨🇳 | 🇬🇧 Crem ! Extrait de Biologique g Ha Cr m Geli ith lxNE | ⏯ |
K) contributions L) distinguish M) achieve N) meaningful O) distinction 🇨🇳 | 🇬🇧 K) contributions L distinguish) M) achieve N) meaningful O) distinction | ⏯ |