Chinese to Vietnamese

How to say 值机柜台 in Vietnamese?

Quầy làm thủ tục nhận phòng

More translations for 值机柜台

值机柜台  🇨🇳🇬🇧  Check-in counter
15号值机柜台  🇨🇳🇬🇧  Check-in counter No. 15
国际值机柜台  🇨🇳🇬🇧  International check-in counters
W13值机柜台往哪里走  🇨🇳🇬🇧  Where do I go from the W13 check-in counter
转机柜台  🇨🇳🇬🇧  Turncounter
你需要去值机柜台更换登机牌  🇨🇳🇬🇧  You need to change your boarding pass at the check-in counter
你需要去树好值机柜台咨询  🇨🇳🇬🇧  You need to go to the tree good check-in counter for advice
你需要去15号值机柜台咨询  🇨🇳🇬🇧  You need to go to the check-in counter on the 15th
您可以直接去楼上值机柜台  🇨🇳🇬🇧  You can go straight upstairs to the check-in counter
柜台  🇨🇳🇬🇧  Counter
值机台在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the check-in desk
请问我在哪个值机台值机  🇨🇳🇬🇧  What check-in desk do I have, please
在几号柜台转机  🇨🇳🇬🇧  Transfer at a few counters
B01柜台  🇨🇳🇬🇧  B01 Counter
48号柜台  🇨🇳🇬🇧  Counter 48
找a柜台  🇨🇳🇬🇧  Find the a counter
提货柜台  🇨🇳🇬🇧  The container counter is being lifted
在柜台后  🇨🇳🇬🇧  Behind the counter
人工柜台  🇨🇳🇬🇧  Manual counter
值机  🇨🇳🇬🇧  Check-in

More translations for Quầy làm thủ tục nhận phòng

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend