Chinese to Vietnamese

How to say 我大约等二十天左右到越南来陪着你 in Vietnamese?

Tôi sẽ chờ đợi khoảng 20 ngày để đến Việt Nam để ở với bạn

More translations for 我大约等二十天左右到越南来陪着你

我们大约都留十天左右  🇨🇳🇬🇧  We all stay about ten days
到南站大约得5:50左右吧  🇨🇳🇬🇧  Its about 5:50 to the south station
十天左右  🇨🇳🇬🇧  Ten days or so
2020.1.20左右去越南  🇨🇳🇬🇧  2020.1.20 to Vietnam
还有30天左右去越南  🇨🇳🇬🇧  Theres about 30 days to go to Vietnam
等十分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Wait ten minutes or so
大约一万辆左右  🇨🇳🇬🇧  About ten thousand cars
两天左右到  🇨🇳🇬🇧  Two days or so
十点左右  🇨🇳🇬🇧  Around ten oclock
十元左右  🇨🇳🇬🇧  Its about ten yuan
我大约11:45左右到万豪酒店  🇨🇳🇬🇧  Im at Marriott around 11:45
我这边可以订,大约3天左右  🇨🇳🇬🇧  I can book it here, about 3 days
需要等十分钟左右  🇨🇳🇬🇧  It takes about ten minutes
十二月二十号一整天律师费在越南  🇨🇳🇬🇧  December 20th, a full day of legal fees in Vietnam
我还有二十天要去越南河内  🇨🇳🇬🇧  I have 20 days to go to Hanoi, Vietnam
还要等两天左右  🇨🇳🇬🇧  Its going to be two days or so
昨天你约陪我  🇨🇳🇬🇧  You asked to accompany me yesterday
向前走大约50米左右,在你左侧  🇨🇳🇬🇧  Go about 50 meters ahead, on your left
左右左右左右  🇨🇳🇬🇧  Left and right
十一点左右  🇨🇳🇬🇧  Around eleven oclock

More translations for Tôi sẽ chờ đợi khoảng 20 ngày để đến Việt Nam để ở với bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n