因为我想我是第一个陪你睡的人吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I think Im the first person to sleep with you | ⏯ |
我希望我还能去一次 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I could go again | ⏯ |
我希望你能多陪陪我 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be with me more | ⏯ |
我希望我能获得第一名 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I could get the first place | ⏯ |
因为那是我第一次钓鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Because that was my first fishing | ⏯ |
这是我第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my first time | ⏯ |
我希望能改进一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to improve | ⏯ |
我希望有一个人陪我去美奈看看海 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish i had someone to accompany me to Menai to see the sea | ⏯ |
所以我希望有人可以帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 So I hope someone can help me | ⏯ |
因为只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im the only one | ⏯ |
我希望你越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you get better and better | ⏯ |
我希望你能再拥抱我一次 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to hug me again | ⏯ |
我是第一次过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here for the first time | ⏯ |
所以我希望你能谅解我 🇨🇳 | 🇬🇧 So I hope you understand me | ⏯ |
所以我希望你能体谅我 🇨🇳 | 🇬🇧 So I hope you can understand me | ⏯ |
这是我第一次来泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my first time to Thailand | ⏯ |
希望有一个能爱我一辈子的男人 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I had a man who would love me all my life | ⏯ |
我第一次做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I did this for the first time | ⏯ |
一开始我是希望你能来我这里的 🇨🇳 | 🇬🇧 At first I wanted you to come to my place | ⏯ |
也希望是你的第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 And i hope its your first time | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |