Chinese to Vietnamese

How to say 加我 in Vietnamese?

Thêm tôi

More translations for 加我

加我  🇨🇳🇬🇧  Add me
欢迎加我,欢迎加我  🇨🇳🇬🇧  Welcome to me, welcome to add me
我加了  🇨🇳🇬🇧  I added
我加你  🇨🇳🇬🇧  Ill add you
你加我  🇨🇳🇬🇧  You add me
我加油  🇨🇳🇬🇧  I refueled
我参加  🇨🇳🇬🇧  Im taking part
我家我加入  🇨🇳🇬🇧  My family I joined
加入我们  🇨🇳🇬🇧  Join us
我在加班  🇨🇳🇬🇧  Im working overtime
我添加了  🇨🇳🇬🇧  I added
我加你啦  🇨🇳🇬🇧  Ill add you
添加我的  🇨🇳🇬🇧  Add my
我不加班  🇨🇳🇬🇧  I dont work overtime
我要加油  🇨🇳🇬🇧  I want to refuel
加我微信  🇨🇳🇬🇧  Add me WeChat
帮我加热  🇨🇳🇬🇧  Heat it for me
你加我吧  🇨🇳🇬🇧  You add me
加我来了  🇨🇳🇬🇧  Add me
我加班呢  🇨🇳🇬🇧  I work overtime

More translations for Thêm tôi

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
BÂNH piA CHAY BÀo MINH 300G VND/GÉ 38.000 thêm 30/0 già tri Vinl  🇨🇳🇬🇧  B?NH piA CHAY B?o Minh 300G VND/G? 38.000 th?m 30/0 gi?tri Vinl
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me