Chinese to Vietnamese

How to say 叫我大叔 in Vietnamese?

Gọi tôi là chú

More translations for 叫我大叔

叫我叔叔  🇨🇳🇬🇧  Call me Uncle
请不要再叫我大叔  🇨🇳🇬🇧  Please dont call me Uncle again
我有一个叔叔他叫  🇨🇳🇬🇧  I have an uncle he called
大叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle
大卫是我的叔叔  🇨🇳🇬🇧  David is my uncle
我大叔音  🇨🇳🇬🇧  My uncle
是的呀,大不了我叫你叔叔就好了  🇨🇳🇬🇧  Yes, its all right if I call your uncle
高大的叔叔给  🇨🇳🇬🇧  The tall uncle gave
嗨,大叔  🇨🇳🇬🇧  Hey, Uncle
麦大叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle McEvoy
我叔叔家  🇨🇳🇬🇧  My uncles
姆尔大叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Muir
谢谢大叔  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Uncle
超级大叔  🇨🇳🇬🇧  Super Uncle
胡子大叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Beard
油腻大叔  🇨🇳🇬🇧  Oily Uncle
大叔水饺  🇨🇳🇬🇧  Uncle Dumplings
你是大叔叔机器人  🇨🇳🇬🇧  Youre a big uncle robot
我阿姨我叔叔  🇨🇳🇬🇧  My aunt, my uncle
我去叔叔卖  🇨🇳🇬🇧  Im going to sell it to my uncle

More translations for Gọi tôi là chú

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art