我是在这里认识他的 🇨🇳 | 🇬🇧 I met him here | ⏯ |
我一个朋友,他朋友在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine, his friend in Vietnam | ⏯ |
你和他是在网上认识的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you and he meet him online | ⏯ |
他在哪里工作?他在海上工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work? He works at sea | ⏯ |
我朋友在美国工作,他在FDA 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend works in the United States, hes in the FDA | ⏯ |
你朋友在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend works here | ⏯ |
工作了22年,这是一个朋友的工厂,我在他这里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working for 22 years, this is a friends factory, and I work here for him | ⏯ |
他在哪儿工作?他在海上工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work? He works at sea | ⏯ |
我和Vincent是通过朋友介绍,在网上认识的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vincent and I met online through a friends introduction | ⏯ |
他的工作在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is his job | ⏯ |
他在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work | ⏯ |
他在天上工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He works in the sky | ⏯ |
我的朋友在这里的赌场工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend works in a casino here | ⏯ |
这是我让朋友在网上查的 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friends to check it online | ⏯ |
他在上网 🇨🇳 | 🇬🇧 He is on the Internet | ⏯ |
他们家在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Their family works here | ⏯ |
他在哪上班?他在上海工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work? He works in Shanghai | ⏯ |
我在上面刚刚认识的他 🇨🇳 | 🇬🇧 I just met him up there | ⏯ |
他在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes working | ⏯ |
他现在在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work now | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |