不好意思,麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, Im sorry to trouble you | ⏯ |
给你添麻烦了,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to give you any trouble | ⏯ |
不好意思,这次麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but Im in trouble with you this time | ⏯ |
不好意思,麻烦您收拾一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, please pack it up | ⏯ |
不好意思 麻烦你再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, im asking you to say it again | ⏯ |
不好意思,改天约 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, another day | ⏯ |
不好意思,是明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, its tomorrow | ⏯ |
今天不好意思咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to be today | ⏯ |
不好意思,我今天睡了一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I slept all day today | ⏯ |
不好意思,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im sorry | ⏯ |
我今天太忙了不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy today | ⏯ |
不好意思,今天没有做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I didnt do it today | ⏯ |
不好意思每天打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to bother you every day | ⏯ |
不好意思今天先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I left today | ⏯ |
好麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Good trouble | ⏯ |
不好意思,今天电梯坏了,只能麻烦你们走下楼梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, the elevator broke down today, you can only be troubled to walk down the stairs | ⏯ |
今天就不好意思了,您改天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to be today, you change the day | ⏯ |
我不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
哎哟,不好意思不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry | ⏯ |
不好意思,今天有人用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, someone used it today | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |