Vietnamese to Chinese

How to say Không tìm thấy in Chinese?

未找到

More translations for Không tìm thấy

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 未找到

缘分未到  🇨🇳🇬🇧  The fate is not yet reached
未收到货  🇨🇳🇬🇧  Not received
时辰未到  🇨🇳🇬🇧  Its not time
找到  🇨🇳🇬🇧  find
找到  🇨🇳🇬🇧  Found it
找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find
没找到  🇨🇳🇬🇧  I didnt find it
找到了  🇨🇳🇬🇧  Got it
找到它  🇨🇳🇬🇧  Find it
找到我  🇨🇳🇬🇧  Find me
你找到了,你找到什么  🇨🇳🇬🇧  You found it, what did you find
我从未能到过鬼  🇨🇳🇬🇧  Ive never been to a ghost
点点点点点点点个找工找不到找不到找不到,只有找到停车场  🇨🇳🇬🇧  Point a little bit to find a job cant find cant find cant find, only find the parking lot
找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
找到出路  🇨🇳🇬🇧  Find a way out
找的到吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find it
我找到了  🇨🇳🇬🇧  I found it
我找不到  🇨🇳🇬🇧  I can not find
找不到吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you find it