Chinese to Vietnamese

How to say 到哪了 in Vietnamese?

Nó đâu rồi

More translations for 到哪了

到哪了  🇨🇳🇬🇧  Wheres it
你到哪了  🇨🇳🇬🇧  Where are you
到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where are we
到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Wheres it
哪里碰到了  🇨🇳🇬🇧  Where did it come across
你到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
到达哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did you get there
到哪里去了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
去哪了?马上到  🇨🇳🇬🇧  Whered you go? Ill be right there
你要到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你走到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
车行驶到哪了  🇨🇳🇬🇧  Wheres the car
你到了哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you
到哪里到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
哪到哪的  🇨🇳🇬🇧  Wheres it
你下午到哪去了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been this afternoon
到哪天  🇨🇳🇬🇧  What day
到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
学到哪里了?会入住了吗  🇨🇳🇬🇧  Where did you learn? Will you check in
明天再看看到哪了  🇨🇳🇬🇧  Ill see where we are tomorrow

More translations for Nó đâu rồi

hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you