以前我玩游戏,现在不玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to play games, but now I dont play | ⏯ |
黑社会 🇨🇳 | 🇬🇧 Triad | ⏯ |
看清了社会现实的黑暗 🇨🇳 | 🇬🇧 See the darkness of social reality | ⏯ |
在现代社会 🇨🇳 | 🇬🇧 In modern society | ⏯ |
看清楚了社会现实的黑暗 🇨🇳 | 🇬🇧 See the darkness of social reality clearly | ⏯ |
现在社会好现实 🇨🇳 | 🇬🇧 Now society is realistic | ⏯ |
以前没有黑板擦,现在有黑板擦 🇨🇳 | 🇬🇧 There was no blackboard wipe before, now there is a blackboard wipe | ⏯ |
我现在不是在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not playing games right now | ⏯ |
我以前不好好学习,喜欢玩。现在我长大了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt study hard before and liked to play. Now Im grown up | ⏯ |
现在不玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont play now | ⏯ |
现代社会 🇨🇳 | 🇬🇧 Modern society | ⏯ |
中国车以前不行,现在可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese cars used to work, but now they can | ⏯ |
现在这个是以前的 🇨🇳 | 🇬🇧 Now this one is the old one | ⏯ |
我是社会人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a social person | ⏯ |
至少现在这个社会是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 At least in this society right now | ⏯ |
现在可以玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you play now | ⏯ |
以前很喜欢玩游戏,现在不喜欢了,因为我已经老了 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to like playing games, but now I dont like it, because Im old | ⏯ |
以前我是住宿的,现在我是走读 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to stay, but now Im walking to read | ⏯ |
现在不是了,现在我下海经商了 🇨🇳 | 🇬🇧 Not now, now Im going to do business in the sea | ⏯ |
不过那是以前了 🇨🇳 | 🇬🇧 But thats before | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
黑手党 🇨🇳 | 🇬🇧 Mafia | ⏯ |
黑帮组织 🇨🇳 | 🇬🇧 Mafia | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |