Chinese to Vietnamese

How to say 想找个人教我越南语 in Vietnamese?

Tôi muốn tìm một ai đó để dạy cho tôi Việt

More translations for 想找个人教我越南语

教我越南语可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me Vietnamese
我想学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
我不会越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Vietnamese
我听不懂越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont understand Vietnamese
我在学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Im learning Vietnamese
黑人越南  🇨🇳🇬🇧  Black Vietnam
我想找一个人  🇨🇳🇬🇧  Im looking for someone
越南语好难学  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese is hard to learn
不会说越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Vietnamese
但是我不懂越南语  🇨🇳🇬🇧  But I dont know Vietnamese
我想去越南旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel to Vietnam
我想去越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Nha Trang, Vietnam
越南人?我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese
你就可以教我说越南  🇨🇳🇬🇧  You can teach me vietnam
我想教你英语  🇨🇳🇬🇧  I want to teach you English
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
我想找个人聊天  🇨🇳🇬🇧  Im looking for someone to chat with

More translations for Tôi muốn tìm một ai đó để dạy cho tôi Việt

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh