Chinese to Vietnamese

How to say 我要给我朋友100万越南盾 in Vietnamese?

Tôi sẽ cho bạn bè của tôi 1.000.000 đồng

More translations for 我要给我朋友100万越南盾

我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
我的越南朋友  🇨🇳🇬🇧  My Vietnamese friend
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
我需要兑换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange Vietnamese dong
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
我一个朋友,他朋友在越南  🇨🇳🇬🇧  A friend of mine, his friend in Vietnam
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
我去越南旅游的时候,给越南朋友带了一件中国古装  🇨🇳🇬🇧  When I went on a trip to Vietnam, I brought a Chinese antique to my Vietnamese friend
我是李越的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im a friend of Li Yues
给我女朋友  🇨🇳🇬🇧  Give it to my girlfriend
我朋友也在江南  🇨🇳🇬🇧  My friend is also in Jiangnan
是的,跟我中国朋友一起去越南  🇨🇳🇬🇧  Yes, go to Vietnam with my Chinese friends
我要到越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam
我要将它给我的朋友看  🇨🇳🇬🇧  Im going to show it to my friends
我想在朋友圈发布我在越南的旅途  🇨🇳🇬🇧  I want to post my trip to Vietnam in my circle of friends
我朋友给我编的  🇨🇳🇬🇧  My friend made it for me
我朋友给的钱  🇨🇳🇬🇧  My friends money
赚到100万,给你50万  🇨🇳🇬🇧  Make a million, give you half a million
我的可爱南非朋友  🇨🇳🇬🇧  My lovely South African friend

More translations for Tôi sẽ cho bạn bè của tôi 1.000.000 đồng

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu