Chinese to Vietnamese

How to say 没有意义 in Vietnamese?

Nó không

More translations for 没有意义

没有意义  🇨🇳🇬🇧  Meaningless
没意义  🇨🇳🇬🇧  It doesnt make sense
没有你就没有意义  🇨🇳🇬🇧  Theres no point without you
争论没有意义  🇨🇳🇬🇧  There is no point in arguing
辩论没有意义  🇨🇳🇬🇧  There is no point in the debate
没有你毫无意义  🇨🇳🇬🇧  Theres no point without you
有意义的  🇨🇳🇬🇧  Meaningful
没有你在 毫无意义  🇨🇳🇬🇧  Its pointless without you
意义  🇨🇳🇬🇧  Significance
很有意义的  🇨🇳🇬🇧  It makes sense
到底有意义  🇨🇳🇬🇧  Does it make sense
有道理有意义  🇨🇳🇬🇧  It makes sense
活着没意义了  🇨🇳🇬🇧  It doesnt make sense to be alive
你这样没有任何意义  🇨🇳🇬🇧  It doesnt make any sense for you to do this
没有你在身边 毫无意义  🇨🇳🇬🇧  Theres no point without you
没有你在身边毫无意义  🇨🇳🇬🇧  Theres no point without you
活得更有意义  🇨🇳🇬🇧  Live a more meaningful life
活着要有意义  🇨🇳🇬🇧  It makes sense to live
见你还有意义  🇨🇳🇬🇧  See you still make sense
会对你有意义  🇨🇳🇬🇧  It will make sense to you

More translations for Nó không

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no