你在这等我一下,我等下过去sm 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me here, I wait for the sm | ⏯ |
我等一下,我等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait, Ill wait | ⏯ |
现在我去领毛巾,你稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im going to get the towel, and youll wait a minute | ⏯ |
等一下我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill take you there | ⏯ |
我等你一起下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go on together | ⏯ |
等我一下下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me | ⏯ |
稍等一下,我去找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill find it | ⏯ |
我等一下去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to eat | ⏯ |
我现在下楼去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going downstairs now | ⏯ |
我去洗澡,你等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bath, and you wait for me | ⏯ |
你等我一下,我去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me, Ill take a bath | ⏯ |
您现在这等一下,我过去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait now, Ill go over and see | ⏯ |
我们先下去。 下去了我在给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go down first. Down Im giving you | ⏯ |
我现在下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work now | ⏯ |
等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me | ⏯ |
我等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait | ⏯ |
等一下我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me | ⏯ |
我回去一下,等一下過來 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back, wait a minute | ⏯ |
稍等,我现在去房间帮你翻译一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill go to the room now to help you translate | ⏯ |
你等一下 我在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait, Im at work | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |