油也挺贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oil is expensive, too | ⏯ |
也有贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also expensive | ⏯ |
也挺淘气的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pretty naughty, too | ⏯ |
那也挺近的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats pretty close, too | ⏯ |
她也挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes fine, too | ⏯ |
我也挺喜欢你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, too | ⏯ |
哦。学校对你们也挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh. The school is good for you, too | ⏯ |
最贵的红酒 🇨🇳 | 🇬🇧 The most expensive red wine | ⏯ |
这酒挺好喝的 🇨🇳 | 🇬🇧 The wine is delicious | ⏯ |
你别说学费还真挺贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say tuition is really expensive | ⏯ |
我也挺无聊的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bored, too | ⏯ |
你们的太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yours is too expensive | ⏯ |
茅台酒很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Maotai wine is very expensive | ⏯ |
好吧,我也挺喜欢你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I like you, too | ⏯ |
华为的高端机还是挺贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Huaweis high-end machines are still very expensive | ⏯ |
棕色也挺漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Brown is also pretty | ⏯ |
有贵的也有便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are expensive and cheap | ⏯ |
这个酒店很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 This hotel is very expensive | ⏯ |
模型车也很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Model cars are expensive, too | ⏯ |
你挺好看的 🇨🇳 | 🇬🇧 You look good | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |