Chinese to Vietnamese

How to say 如果你想学中文的话,可以慢慢学我可以教你 in Vietnamese?

Nếu bạn muốn học tiếng Trung, bạn có thể học từ từ mà tôi có thể dạy cho bạn

More translations for 如果你想学中文的话,可以慢慢学我可以教你

我可以慢慢教你  🇨🇳🇬🇧  I can teach you slowly
你可以慢慢去学习  🇨🇳🇬🇧  You can learn slowly
我可以教你学中文,你也可以找老师教你学中文  🇨🇳🇬🇧  I can teach you Chinese, you can also find a teacher to teach you Chinese
你可以学中文  🇨🇳🇬🇧  You can learn Chinese
中文要慢慢学习  🇨🇳🇬🇧  Chinese to learn slowly
我懂的没有你多,所以我想,如果你想学习中文,我可以教你  🇨🇳🇬🇧  I dont know as much as you do, so I think if you want to learn Chinese, I can teach you
你也可以学中文  🇨🇳🇬🇧  You can learn Chinese, too
你可以学习中文的  🇨🇳🇬🇧  You can learn Chinese
如果你慢点慢点学中文,你可以拿俄罗斯女孩来这里,你可以做他的经纪人  🇨🇳🇬🇧  If you slow down Chinese, you can bring the Russian girl here and you can be his agent
慢慢地学习。你一定能学会中文  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly. You must learn Chinese
可以教你中文  🇨🇳🇬🇧  Can teach youChinese
我可以教你中文  🇨🇳🇬🇧  I can teach youChinese
如果你可以的话  🇨🇳🇬🇧  If you can
我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Im learning slowly
我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  I learn slowly
哦。可以在中国先生活呢定居呢。慢慢的学中文  🇨🇳🇬🇧  Oh. You can live in China first and settle down. Learn Chinese slowly
你可以教他学习英文  🇨🇳🇬🇧  You can teach him English
慢慢可以了解  🇨🇳🇬🇧  Slowly you can understand
你可以慢慢说,我不会催你的  🇨🇳🇬🇧  You can slowly say, I wont rush you
慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly

More translations for Nếu bạn muốn học tiếng Trung, bạn có thể học từ từ mà tôi có thể dạy cho bạn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed