Chinese to Vietnamese

How to say 我到家了 in Vietnamese?

Tôi về nhà

More translations for 我到家了

我到家了  🇨🇳🇬🇧  I just got home
我到家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我到家了R0dney  🇨🇳🇬🇧  I got home with R0dney
我们到家了  🇨🇳🇬🇧  Were home
我回到家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我也到家了  🇨🇳🇬🇧  Im home, too
到家了  🇨🇳🇬🇧  Got home
到家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我到家了 太冷了  🇨🇳🇬🇧  Im home, its too cold
我已经到家了  🇨🇳🇬🇧  Ive got home
我已经到家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我终于到家了  🇨🇳🇬🇧  Im finally home
我到家楼下了  🇨🇳🇬🇧  Im downstairs at home
我们快到家了  🇨🇳🇬🇧  Were almost home
我找不到家了  🇨🇳🇬🇧  I cant find a home
到家了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you got home yet
到家了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it home
快到家了  🇨🇳🇬🇧  Its almost home
亲爱的我到家了  🇨🇳🇬🇧  Honey, Im home
一码一碗,我到家没有我说到家了  🇨🇳🇬🇧  A yard a bowl, I got home without me saying home

More translations for Tôi về nhà

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me