Chinese to Vietnamese

How to say 下一局一起玩 in Vietnamese?

Chơi với nhau trong các trò chơi tiếp theo

More translations for 下一局一起玩

我们一起去玩一下  🇨🇳🇬🇧  Lets play together
一起玩  🇨🇳🇬🇧  Play together
一起玩  🇨🇳🇬🇧  Hang out together
一起玩儿  🇨🇳🇬🇧  Play together
和....一起玩  🇨🇳🇬🇧  And.... Play together
一起玩不  🇨🇳🇬🇧  Do not play together
与……一起玩  🇨🇳🇬🇧  And...... Play together
做一下玩一下吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets play
出来,一起玩  🇨🇳🇬🇧  Come out and play together
一起去玩啊!  🇨🇳🇬🇧  Lets play
我们一起玩  🇨🇳🇬🇧  Lets play together
一起玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play games together
和她一起玩  🇨🇳🇬🇧  Play with her
待会一起玩  🇨🇳🇬🇧  Ill play with you
一起去玩耍  🇨🇳🇬🇧  Go and play together
一般都和谁一起玩  🇨🇳🇬🇧  Who do you usually play with
我们做一下玩一下吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets play
我都玩一下  🇨🇳🇬🇧  Ill play it all
你要一起玩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play together
我们一起去玩  🇨🇳🇬🇧  Lets play together

More translations for Chơi với nhau trong các trò chơi tiếp theo

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip