Chinese to Vietnamese

How to say 好像我已经好老了 in Vietnamese?

Nó giống như tôi già

More translations for 好像我已经好老了

老师你好,我已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  Hello teacher, Im ready
已经好了  🇨🇳🇬🇧  It is OK now
已经好了  🇨🇳🇬🇧  Its all right
我已经好多了  🇨🇳🇬🇧  Im better
嗯,我已经好了  🇨🇳🇬🇧  Well, Im all right
我已经弄好了  🇨🇳🇬🇧  Ive got it
好了,我已经加好你了  🇨🇳🇬🇧  All right, Ive already added you
我已经老了  🇨🇳🇬🇧  Im old
我已经好像看见过他  🇨🇳🇬🇧  I seem to have seen him
已经很好了  🇨🇳🇬🇧  Its already good
已经好了吧  🇨🇳🇬🇧  Is it all right
已经点好了  🇨🇳🇬🇧  Its already ordered
已经定好了  🇨🇳🇬🇧  Its already settled
货已经好了  🇨🇳🇬🇧  The goods are ready
已经打好了  🇨🇳🇬🇧  Its done
已经做好了  🇨🇳🇬🇧  Its done
我已经买好票了  🇨🇳🇬🇧  Ive already bought the ticket
我已经调好课了  🇨🇳🇬🇧  Ive already adjusted my class
我已经存放好了  🇨🇳🇬🇧  Ive stored it
我已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready

More translations for Nó giống như tôi già

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chác già e cüng vê tdi hn roí hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey
Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey
CAO THÀo D PLASTER SH I )ting già)) ttong con   🇨🇳🇬🇧  CAO THo D PLASTER SH I ( ting gi) ttong con
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu