哪怕这样很残忍 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if its cruel | ⏯ |
这样父母很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 So the parents are very unhappy | ⏯ |
什么这样父母很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 What such parents are very unhappy with | ⏯ |
这样不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not right | ⏯ |
高兴就好,就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just be happy, thats it | ⏯ |
我不想这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want that | ⏯ |
这样这样对你的身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
这样啊很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
这样对皮肤很不好 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not good for the skin | ⏯ |
早点回家,这样不好,我不喜欢你这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to go home early, I dont like you like that | ⏯ |
这样不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not true | ⏯ |
不可以这样 🇨🇳 | 🇬🇧 It cant be this way | ⏯ |
我不这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont | ⏯ |
我不能这样回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go home like this | ⏯ |
云南就是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what Yunnan is all about | ⏯ |
这样对你的身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
我们不可以这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant do this | ⏯ |
这样做对健康很不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its bad for health | ⏯ |
你不可以这样做 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant do that | ⏯ |
差不多就这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats pretty much it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |