Chinese to Vietnamese

How to say 我想去找她 in Vietnamese?

Tôi muốn tìm cô ấy

More translations for 我想去找她

我想她,我爱她,我会找她  🇨🇳🇬🇧  I think of her, I love her, I will find her
去找她  🇨🇳🇬🇧  Go find her
她要去她找的  🇨🇳🇬🇧  Shes going to look for her
我想去万达找找  🇨🇳🇬🇧  Id like to go to Wanda to find it
我想去找你  🇨🇳🇬🇧  I want to find you
我想去找人  🇨🇳🇬🇧  I want to find someone
我来找她  🇨🇳🇬🇧  I came to find her
我想她应该是去找小王子了吧  🇨🇳🇬🇧  I think shes supposed to go looking for the little prince, right
找她  🇨🇳🇬🇧  Find her
你想我去找你吗  🇨🇳🇬🇧  You want me to find you
今晚我想去找你  🇨🇳🇬🇧  I want to find you tonight
我想去四川找你  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Sichuan to find you
我想找  🇨🇳🇬🇧  Im looking for it
她想去医院  🇨🇳🇬🇧  She wants to go to the hospital
你明天过去找她让她给我钱  🇨🇳🇬🇧  Youre going to ask her tomorrow for me to give me the money
我会找她的  🇨🇳🇬🇧  Ill find her
我想找一下王海琳 我想她了 爱你  🇨🇳🇬🇧  I want to find Wang Hailin, I miss her, I love you
我想去找一个美女  🇨🇳🇬🇧  I want to find a beautiful woman
我想去找你,哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  I want to find you, hahaha
我经常找他聊天,每天都去找她  🇨🇳🇬🇧  I often talk to him and go to her every day

More translations for Tôi muốn tìm cô ấy

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad